--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giật thót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giật thót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giật thót
+
Startle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giật thót"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giật thót"
:
giật thót
giết thịt
Những từ có chứa
"giật thót"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
fluting
flute
flasket
dissemble
sham
explanation
paper
dummy
feign
fratricide
more...
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
giật thót
:
Startle